| [réaliser] |
| ngoại động từ |
| | thực hiện, thi hà nh |
| | Réaliser ses promesses |
| thực hiện những hứa hẹn của mình |
| | Réaliser des économies |
| (thực hiện) tiết kiệm |
| | Réaliser un contrat |
| thi hà nh một bản hợp đồng |
| | đổi thà nh tiá»n; bán |
| | Réaliser sa fortune |
| đổi gia sản thà nh tiá»n |
| | nháºn thức, nháºn rõ |
| | Réaliser les difficultés de la besogne |
| nháºn rõ sá»± khó khăn của công việc |
| | (triết há»c) hiện thá»±c hoá |
| | dựng (phim, (điện ảnh)...) |