![](img/dict/02C013DD.png) | [réceptivité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng thu (của máy thu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c; (triết há»c)) tÃnh thụ cảm; khả năng thụ cảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réceptivité d'un organe |
| tÃnh thụ cảm của má»™t cÆ¡ quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réceptivité à certaines maladies |
| khả năng thụ cảm đối với một số bệnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Immunité, résistance. |