  | [récession] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | (kinh tế) sự suy thoái | 
|   |   | Récession économique | 
|   | sự suy thoái kinh tế | 
|   |   | La période de récession | 
|   | thá»i kì suy thoái (kinh tế) | 
|   |   | (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) | 
  | phản nghĩa Avance, progrès. Expansion. | 
|   |   | récession des galaxies | 
|   |   | sự dịch xa của các thiên hà |