  | [réclamation] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị | 
|   |   | Déposer une rélamation | 
|   | đưa đơn khiếu nại | 
|   |   | Lettre de réclamation | 
|   | đơn khiếu nại, đơn kháng nghị | 
|   |   | sá»± yêu sách, sá»± đòi há»i | 
|   |   | Les réclamations d'un parti politique | 
|   | những yêu sách của một đảng | 
|   |   | Elever de vives réclamations | 
|   | lên tiếng đòi há»i mạnh mẽ |