récolte   
 
   | [récolte] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sá»± gặt, sá»± hái, sá»± thu hoạch |  |   |   | Faire la récolte des pommes de terre |  |   | thu hoạch khoai tây |  |   |   | La saison des récoltes |  |   | mùa thu hoạch |  |   |   | mùa màng |  |   |   | Une bonne récolte |  |   | mùa màng được khá |  |   |   | má»› thu tháºp được |  |   |   | Une maigre récolte de documents |  |   | tài liệu thu tháºp được nghèo nàn |  
 
    | 
		 |