![](img/dict/02C013DD.png) | [réductible] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể rút bớt, có thể giảm bớt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Somme réductible |
| số tiá»n có thể rút bá»›t |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể quy, quy được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réductible à la logique formelle |
| có thể qui vỠlôgic hình thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Equation réductible |
| (toán há»c) phÆ°Æ¡ng trình quy được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) rút gá»n được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraction réductible |
| phân số rút gá»n được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) nắn lại được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Luxation réductible |
| chỗ sai khớp nắn lại được |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Irréductible |