Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réformer


[réformer]
ngoại động từ
cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lương
Réformer les lois
cải cách luật pháp
loại trừ, triệt bá»
Réformer les abus
loại trừ nhũng lạm
cho phục viên, thải loại
Réformer un soldat
cho một quân nhân phục viên
Réformer du matériel
thải loại khí cụ
(công nghiệp há»c) tái hợp (dầu xăng)
réformer un jugement
(luật há»c, pháp lý) thay đổi má»™t bản án (do toà án cấp trên tiến hành)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.