Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réformé


[réformé]
tính từ
(tôn giáo) cải cách
Religion réformée
tôn giáo cải cách, tân giáo
phục viên
Soldat réformé
quân nhân phục viên
danh từ giống đực
ngÆ°á»i theo tân giáo
quân nhân phục viên



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.