Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régent


[régent]
danh từ giống đực
quan nhiếp chính
(từ cũ, nghĩa cũ) giáo sư
(từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý (ngân hàng, bệnh viện, nhà tế bần)
tính từ
nhiếp chính.
Prince régent
ông hoàng nhiếp chính



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.