Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régicide


[régicide]
tính từ
giết vua.
Crime régicide
tội giết vua
danh từ
kẻ giết vua
danh từ giống đực
tội giết vua.
Commettre un régicide
phạm tội giết vua



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.