|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réglementaire
 | [réglementaire] |  | tÃnh từ | | |  | (thuá»™c) quy chế. | | |  | Pouvoir réglementaire | | | quyá»n đặt quy chế, quyá»n láºp quy | | |  | đúng quy chế, hợp cách. | | |  | Ce certificat n'est pas réglementaire | | | chứng chỉ nà y không hợp cách. |
|
|
|
|