|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réglé
![](img/dict/02C013DD.png) | [réglé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ (dòng). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Papier réglé | | giấy kẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) ná»n nếp, | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) quy củ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie réglée | | cuá»™c sống ná»n nếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã quyết định, đã giải quyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affaire est réglée | | việc đã quyết định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã Ä‘iá»u chỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | réglé comme une horloge | | ![](img/dict/633CF640.png) | giá» nà o việc ấy, rất quy củ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a déréglé |
|
|
|
|