 | [régulariser] |
 | ngoại động từ |
| |  | hợp thức hoá. |
| |  | Régulariser un document |
| | hợp thức hoá một văn bản |
| |  | Ä‘iá»u chỉnh |
| |  | Régulariser le fonctionnement d'un appareil |
| | Ä‘iá»u chỉnh sá»± váºn hà nh má»™t cái máy |
| |  | hợp thức hoá một mối tình duyên |
| |  | régulariser sa situation |
| |  | hợp thức hoá một mối tình duyên (kết hôn sau khi đã sống với nhau như vợ chồng) |