|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régénérateur
 | [régénérateur] |  | tÃnh từ | | |  | tái sinh | | |  | phục hưng |  | danh từ giống đực | | |  | (kỹ thuáºt) máy tái sinh | | |  | buồng hoà n nhiệt | | |  | régénérateur de prairie | | |  | máy xá»›i đồng cá» |
|
|
|
|