![](img/dict/02C013DD.png) | [régénération] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tái sinh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régénération catalytique |
| sự tái sinh bằng chất xúc tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régénération du solvant |
| sự tái sinh dung môi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régénération par vapeur alcaline |
| sá»± tái sinh bằng hÆ¡i kiá»m |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régénération thermomécanique |
| sự phục hồi cơ nhiệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục hưng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régénération de la société |
| sự phục hưng xã hội |