| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 réinstaller   
 
   | [réinstaller] |    | ngoại động từ |  |   |   | đặt lại, bày biện lại |  |   |   | On l'a réinstallé dans ses fonctions |  |   | ngưá»i ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cÅ© |  |   |   | Réinstaller sa maison |  |   | bày biện lại nhà cá»a |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |