Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
réo



verb
to halloo; to call out to

[réo]
động từ
halloo; call out to; cry out; shout; scream; shriek; squall; clamour; chide; scold; reprimand
réo đò
hail, call a boat



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.