  | [résignation] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | sự cam chịu; sự nhẫn nhục | 
|   |   | Résignation à l'injustice | 
|   | sự cam chịu bất công | 
|   |   | Souffrir avec résignation | 
|   | nhẫn nhục chịu đau khổ | 
|   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) sự từ bỠ| 
  | phản nghĩa lutte, protestation, révolte |