|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétablir
![](img/dict/02C013DD.png) | [rétablir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | láºp lại, khôi phục, phục hồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétablir l'ordre | | láºp lại tráºt tá»± | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétablir l'économie | | khôi phục kinh tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétablir un texte | | phục hồi má»™t văn bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On l'a rétabli dans son emploi | | ngÆ°á»i ta đã đặt lại anh ta và o công việc cÅ© | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hồi phục sức khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce traitement le rétablira en peu de temp | | cách Ä‘iá»u trị ấy sẽ hồi phục sức khoẻ cho anh ta trong má»™t thá»i gian ngắn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a détruire, renverser, altérer, fausser, couper, interrompre |
|
|
|
|