rétracter   
 
   | [rétracter] |    | ngoại động từ |  |   |   | rút lại, rụt lại, co lại |  |   |   | L'escargot rétracte ses cornes |  |   | con ốc sên rụt vòi lại |  |   |   | chối, không nháºn |  |   |   | Il rétracte ce qu'il a dit |  |   | nó chối Ä‘iá»u nó đã nói |    | phản nghÄ©a Confirmer, persister, réaffirmer |  
 
    | 
		 |