|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrécir
![](img/dict/02C013DD.png) | [rétrécir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m hẹp đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétrécir un pantalon | | là m hẹp cái quần đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) là m cho hẹp hòi đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétrécir l'esprit | | là m cho đầu óc hẹp hòi đi | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hẹp lại; co lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce drap a rétréci au lavage | | thứ dạ nà y giặt đã co lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Elargir, allonger, dilater, étirer, gonfler |
|
|
|
|