|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réussi
![](img/dict/02C013DD.png) | [réussi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thà nh công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Photo tout à fait réussie | | bức ảnh rất thà nh công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) tuyệt trần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toilette réussie | | trang phục tuyệt trần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a manqué, mauvais |
|
|
|
|