Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révision


[révision]
danh từ giống cái
sự xét lại, sự duyệt lại
Révision d'un jugement
sự xét lại một bản án
Révision des listes électorales
sự duyệt lại danh sách cử tri
sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...)
sự sửa đổi
Révision de la Constitution
sự sửa đổi hiến pháp
sự ôn tập
Faire des révision en vue d'un examen
ôn tập để dự thi
(ngành in) sự dò lại (bản in thử)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.