|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rê
verb to faw by the wind
| [rê] | | | to winnow; to fan | | | to spread; to lay out | | | Rê lưới | | To spread the net | | | to drag; to lug | | | Rê hai cái hòm nặng lên gác | | Lugging two heavy suicases up the stairs | | | (âm nhạc) D; re; ray |
|
|
|
|