Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rê



verb
to faw by the wind

[rê]
to winnow; to fan
to spread; to lay out
Rê lưới
To spread the net
to drag; to lug
Rê hai cái hòm nặng lên gác
Lugging two heavy suicases up the stairs
(âm nhạc) D; re; ray



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.