Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rìa



noun
edge; fringe

[rìa]
danh từ
edge; fringe
margin (of paper, books, etc.); border; edge
rìa Ä‘Æ°á»ng
the curb



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.