|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rôder
| [rôder] | | nội động từ | | | rình mò, lảng vảng | | | Voleur qui rôde autour de la maison | | kẻ trộm lảng vảng quanh nhà | | | lượn quanh, lang thang | | | Rôder par la ville | | lượn quanh thà nh phố | | đồng âm roder |
|
|
|
|