rôti   
 
   | [rôti] |    | tÃnh từ |  |   |   | quay (thịt) |  |   |   | Poulet rôti |  |   | thịt gà quay |    | danh từ giống đực |  |   |   | thịt quay, món thịt quay |  |   |   | Servir le rôti |  |   | dá»n món thịt quay |  |   |   | Rôti de porc |  |   | thịt lợn quay |  |   |   | tout rôti |  |   |   | (nghÄ©a bóng) tất cả đã sẵn sàng |    | đồng âm rôtie |  
 
    | 
		 |