Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rõ



adj
clear
rõ như ban ngày As clear as day

[rõ]
tính từ
clear
rõ như ban ngày
As clear as day
know, be aware (of)
tôi không rõ
I don't know, I have no idea
evident, plain, clear, obvious, distinctly, cleary, plaintly
hai năm rõ mÆ°á»i
it's as clear as daylight
entirely, quite, very, most very much
rõ tệ
insupportable, insuferable, intolerable, unbearable



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.