|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rượn
| [rượn] | | | (từ cũ) Overindulge. | | | Rượn chơi lười học | | To overindulge in play and neglect one's learning. | | | rut, rutting |
(từ cũ) Overindulge Rượn chơi lười học To overindulge in play and neglect one's learning
|
|
|
|