|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rứa
![](img/dict/02C013DD.png) | [rứa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Like that. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cũng rứa | | It is also like that. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rưa rứa (láy, ý giảm ) | | Rather like, somewhat alike. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai cái đó rưa rứa nhau | | Those two things are somewhat alike. |
(địa phương) Like that Cũng rứa It is also like that Rưa rứa (láy, ý giảm) Rather like, somewhat alike Hai cái đó rưa rứa nhau Those two things are somewhat alike
|
|
|
|