Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rừng



noun
wood; forest; jungle
adj
wild; savage
mèo rừng wild cat

[rừng]
wood; forest; jungle
Rừng tự nhiên
Natural forest
Một rừng ăng ten / cờ / nhà chọc trời
A forest of aerials/flags/skyscrapers
Đi vô rừng
To go into the woods
Đi ngựa / xe đạp / xe hơi xuyên rừng
To ride/cycle/drive through a forest
Càng đi sâu vào rừng càng thấy tĩnh lặng
The further you walk into the forest, the quieter it becomes
wild; savage
Mèo rừng
Wild cat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.