Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rữa



verb
to decompose, to get rot

[rữa]
động từ
decompose, to get rot, become tainted, fester, decay, wither, wilt
chín rữa
over-ripe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.