Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rựa



noun
bush-hook

[rựa]
danh từ
bush-hook
large kitchen-knife
thẳng đực rựa
fool, idiot, good-for-nothing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.