Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sa


gaze; voile de soie.
áo sa
une robe de gaze.
tomber; tomber dans
Mưa sa
la pluie tombe
Sa vào bẫy
tomber dans un piège
Sa vào tay ai
tomber entre les mains de quelqu'un
Đũng quần sa
l'entre-jambes tombe bien bas
(y học)prolapsus; ptose; procidence
Sa tử cung
prolapsus de l'utérus
Sa ruột thẳng
procidence du rectum
Sa thận
ptose du rein
bút sa gà chết
les écrits restent
chuột sa chĩnh gạo
épouser une dot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.