Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saber


/'seibə/ (saber)

/'seibə/

danh từ

kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)

    a sabre cut nhát kiếm; sẹo vết kiếm

(số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh

cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)

!the sabre

lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự

!sabre rattling

sự đe doạ binh đao

ngoại động từ

đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.