|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabler
 | [sabler] |  | ngoại động từ | | |  | rải cát | | |  | Sabler une allée | | | rải cát một lối đi | | |  | (kỹ thuật) phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thuỷ tinh...) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nốc một hơi | | |  | Sabler un verre de vin | | | nốc một hơi cốc rượu vang | | |  | sabler le champagne | | |  | uống sâm banh liên hoan |  | nội động từ | | |  | (đường sắt) rắc cát lên đường ray (cho khỏi trượt) | | |  | Machine à sabler | | | máy rải cát, máy phun cát |
|
|
|
|