Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabord


[sabord]
danh từ giống đực
cửa sổ thành tàu
(sử học) lỗ nòng súng (ở thành tàu)
mille sablords!
(hàng hải, thân mật) mẹ kiếp!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.