|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sabre
 | [sabre] |  | danh từ giống đực | | |  | thanh kiếm | | |  | Un coup de sabre | | | một nhát kiếm | | |  | thuật đánh kiếm | | |  | dao xén hàng rào | | |  | lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ sạch da cừu) | | |  | dao cạo lưỡi dài | | |  | bruit de sabre | | |  | nguy cơ chiến tranh | | |  | le sabre et le goupillon | | |  | quân đội và giáo hội | | |  | sabre d'abattis | | |  | dao phát bụi | | |  | sabre de bois ! | | |  | đồ đốn! (mắng trẻ em) | | |  | traîneur de sabre | | |  | quân nhân huênh hoang |
|
|
|
|