Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sacrifier


[sacrifier]
ngoại động từ
hiến sinh
Sacrifier un coq à la divinité
hiến sinh một con gà
hi sinh
Sacrifier sa vie
hi sinh tính mạng
Sacrifier ses intérêts
hi sinh quyền lợi
Sacrifier la forme en faveur du fond
vì nội dung hi sinh hình thức
bán lỗ
Sacrifier des stocks invendus
bán lỗ những lô hàng ế
nội động từ
dâng lễ hiến sinh
Sacrifier aux dieux
dâng lễ hiến sinh lên thần thành
(nghĩa bóng) theo, phục tùng
Sacrifier à la mode
theo mốt
Sacrifier à la vérité
phục tùng chân lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.