Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sailboat





sailboat


sailboat

A sailboat is a boat that has sails and is powered by the wind.

['seilbout]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền buồm


/'seilbout/

danh từ
thuyền buồm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.