![](img/dict/02C013DD.png) | [saisissable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể lấy được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre placé trop haut pour qu'il soit saisissable |
| sách để cao quá nên không thể lấy được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) có thể tịch biên; có thể tịch thu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể nắm được, có thể hiểu được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sens saisissable directement |
| một nghĩa có thể trực tiếp nắm được |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insaisissable. |