|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [salaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền công, tiền lương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher son salaire | | lĩnh tiền công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salaire d'ouvrier | | tiền công của công nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salaire au temps | | tiền công tính theo thời gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salaire de famine | | đồng lương ít ỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmentation de salaire | | sự tăng lương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salaire minimum | | mức lương tối thiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salaire d'appoint | | lương phụ thêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thưởng; sự trừng phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôt ou tard le crime reçoit son salaire | | sớm muộn tội lỗi cũng bị trừng phạt | | ![](img/dict/809C2811.png) | toute peine mérite salaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | có công có thưởng; có làm có ăn |
|
|
|
|