saline
saline | ['seilain] | | tính từ | | | có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...) | | | a saline lake | | một hồ nước mặn | | danh từ | | | (như) salina | | | (y học) nước muối; dung dịch muối và nước |
/'seilain/
tính từ có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)
danh từ (như) salina (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương
|
|