|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salir
| [salir] | | ngoại động từ | | | làm bẩn, đánh bẩn | | | Salir sa robe | | đánh bẩn áo dài | | | làm vẩn đục, làm ô uế | | | Salir l'imagination d'un enfant | | làm vẫn đục trí tưởng tượng của trẻ em | | | làm ô danh, bêu xấu | | | Salir la réputation de quelqu'un | | bêu xấu thanh danh của ai | | | salir du papier | | | viết lách tồi | | phản nghĩa Laver, nettoyer. |
|
|
|
|