|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salon
![](img/dict/02C013DD.png) | [salon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng khách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salon de coiffure | | phòng cắt tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salon de thé | | phòng trà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salon d'attente | | phòng đợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Salon) phòng triển lãm; cuộc triển lãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salon de peinture | | phòng triển lãm hội hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salon de l'automobile | | cuộc triển lãm ô-tô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le salon de Mme Récamier | | phòng tiếp của bà Rê-ca-mi-ê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xã hội thượng lưu (thường tụ họp ở các phòng tiếp) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fréquenter les salons | | năng giao lưu với xã hội thượng lưu |
|
|
|
|