|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
samedi
 | [samedi] |  | danh từ giống đực | |  | ngày thứ bảy | |  | Il viendra samedi | | anh ta sẽ đến vào ngày thứ bảy | |  | Samedi prochain | | ngày thứ bảy tuần tới | |  | Travailler le samedi | | làm việc vào ngày thứ bảy | |  | samedi saint | |  | ngày thứ bảy giáp lễ Nô-en |
|
|
|
|