|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanctification
sanctification![](img/dict/02C013DD.png) | [,sæηkti'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thánh hoá; sự làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xác nhận; sự thừa nhận; sự biện hộ, sự làm cho hợp pháp |
/,sæɳkti'mounjəs/
tính từ
sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh
sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội
|
|
|
|