![](img/dict/02C013DD.png) | ['sæηktifai] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (sanctified) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thánh hoá; làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a life sanctified by prayer |
| một cuộc đời thánh hoá bằng cầu nguyện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác nhận; thừa nhận; biện hộ, làm cho hợp pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the end sanctifies the means |
| mục đích biện hộ cho thủ đoạn |