|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanguin
| [sanguin] | | tính từ | | | xem sang | | | Vaisseaux sanguins | | mạch máu | | | Groupe sanguin | | nhóm máu | | | La circulation sanguine | | sự tuần hoàn máu | | | Transfusion sanguine | | sự truyền máu | | | (có) màu máu, đỏ | | | Oranges sanguines | | cam đỏ lòng | | | Visage sanguin | | mặt đỏ | | | tempérament sanguin | | | khí chất đa huyết | | | homme sanguin | | | người có khí chất đa huyết, người nóng nảy | | danh từ giống đực | | | người có khí chất đa huyết, người nóng nảy |
|
|
|
|