sanguineous
sanguineous![](img/dict/02C013DD.png) | [sæη'gwiniəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) có máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) có màu đỏ như máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồng hào, nhiều máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng |
/sæɳ'gwiniəs/
tính từ
(y học) có máu
(thực vật học) có màu đỏ như máu
hồng hào, nhiều máu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng
|
|